| Lớp: 11C3 - THÁNG 10 | Giáo viên chủ nhiệm: Phạm Lữ Ly Lan | Quyền hạn: Bạn có quyền nhập Kết quả rèn luyện | |||
| (Ghi chú: Sau khi hoàn thành việc nhập liệu hãy nhấn vào |
|||||
| STT | Họ và tên | Kết quả rèn luyện | HS tự đánh giá | Đánh giá và nhận xét | Thứ hạng | |
| 1 | Lê Phan Kim Anh | |||||
| 2 | Lê Thái Minh Anh | |||||
| 3 | Trương Đinh Trọng Đạt | |||||
| 4 | Lê Thị Diệu Hiền | |||||
| 5 | Võ Quang Huy | |||||
| 6 | Võ Nguyên Khang | |||||
| 7 | Lê Thị Ngọc Khánh | |||||
| 8 | Nguyễn Thị Gia Kiều | |||||
| 9 | Phùng Thị Lân | |||||
| 10 | Trịnh Gia Linh | |||||
| 11 | Đặng Sỹ Nhật Minh | |||||
| 12 | Nguyễn Ni Na | |||||
| 13 | Nguyễn Kỳ An Na | |||||
| 14 | Nguyễn Hải Nam | |||||
| 15 | Lê Hùng Nam | |||||
| 16 | Lê Thị Kim Ngân | |||||
| 17 | Nguyễn Minh Thiên Ngọc | |||||
| 18 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | |||||
| 19 | Võ Đoàn Khánh Ngọc | |||||
| 20 | Nguyễn Kim Ngưu | |||||
| 21 | Nguyễn Lê Phúc Nguyên | |||||
| 22 | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | |||||
| 23 | Võ Thế Nhật | |||||
| 24 | Đỗ Thị Yến Nhi | |||||
| 25 | Nguyễn Thị Linh Nhi | |||||
| 26 | Bùi Trần Phương Nhung | |||||
| 27 | Võ Như Quý | |||||
| 28 | Lê Quang Tâm | |||||
| 29 | Phan Văn Hoài Tây | |||||
| 30 | Đoạn Lê Lam Thư | |||||
| 31 | Võ Thị Anh Thư | |||||
| 32 | Lê Thị Hoài Thương | |||||
| 33 | Võ Thị Thu Thuý | |||||
| 34 | Dương Thanh Thuỷ | |||||
| 35 | Phan Thị Thu Thuỷ | |||||
| 36 | Lê Thị Thuỷ Tiên | |||||
| 37 | Võ Thị Bảo Trâm | |||||
| 38 | Đỗ Trà My | |||||